Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dồi dào


abondant; copieux; exubérant; débordant; fécond
Thu hoạch dồi dào
récolte abondante
Dồi dào sức khoẻ
débordant de santé
Sức tưởng tượng dồi dào
imagination exhubérante
Tư tưởng dồi dào
pensée féconde



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.